Có 3 kết quả:

志哀 zhì āi ㄓˋ ㄚㄧ致哀 zhì āi ㄓˋ ㄚㄧ誌哀 zhì āi ㄓˋ ㄚㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay respects to the dead
(2) to mark sb's passing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zhì āi ㄓˋ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to express grief
(2) to mourn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay respects to the dead
(2) to mark sb's passing

Bình luận 0